Có 2 kết quả:
画轴 huà zhóu ㄏㄨㄚˋ ㄓㄡˊ • 畫軸 huà zhóu ㄏㄨㄚˋ ㄓㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character scroll
(2) scroll painting
(2) scroll painting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character scroll
(2) scroll painting
(2) scroll painting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0